Máy xét nghiệm huyết học 19 thông số

Danh mục:

Máy phân tích huyết học 3 thành phần, 19 thông số
Model: DH31
Hãng sản xuất: Dymind.

Thông số kĩ thuật:
• Công suất: 50 xét nghiệm/giờ. Kênh đo: hai kênh đếm.
• Công nghệ: máy sử dụng công nghệ theo dõi xung đường gốc, công nghệ phân biệt dạng sóng và công nghệ ngưỡng trôi thông minh.
• Nguyên lý đo: trở kháng (đối với WBC/RBC/PLT) và đo màu không có xy-an-nua (đối với HGB).

• 19 thông số đo: WBC, Gran#, Lym#, Mid#, Gran%, Lym%, Mid%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV, PLT, MPV, PDW, PCT.

• 3 biểu đồ, cảnh báo bất thường với hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
• Thể tích mẫu: thấp nhất 9µl.
• Chế độ đếm: máu toàn phần, máu mao dẫn toàn phần và máu pha loãng ngoài.
• Độ lặp lại: WBC ≤2.0%, RBC ≤1.5%, HBG ≤1.5%, PLT ≤4.0%, MCV ≤1.0%
• In ấn: tích hợp máy in nhiệt, hỗ trợ các loại máy in ngoài. Có nhiều mẫu in khác nhau.
• Lưu trữ: 50.000 kết quả xét nghiệm, bao gồm thông số, biểu đồ và thông tin bệnh nhân.
• Cổng cắm: 4 cổng USB và 1 kết nối LIS song hướng.
• Điện áp: 100-240V, 50/60Hz.
• Kích thước: 364 x 417 x 477 mm (Dài x rộng x cao).
• Trọng lượng: ≤ 25 kg.

Cấu hình:
– Máy chính: 01 chiếc
– Máy in nhiệt tích hợp: 01 chiếc
– Bộ hoá chất: 01 bộ

Tag cloud: máy xét nghiệm huyết học Sysmex KX-21, XP-100, XP-200, XP-300 XT-2000i, XS-800i, XS-1000i, ERBA Elite-5, Elite-3, Clindiag HA-22, Medonic M20MGP, Mindray BC-2800, BC-3300, BC-3000 Plus, Nihon Kohden Celltac F, Celltac MEK-6420k, ELMA, HORIBA ABX, Convergys X5, Drew Scientific D3, Procan PE-6800, SFRI H18 light, TECOM TEC-II, URIT2900, Mythic 18, Inmesco HM-1060, EMD-6R, Rayto RT-7600, Beckman Coulter LH 780 LH500, MS4 Melet Schloesing, máy xét nghiệm huyết học 19 thông số