Máy xét nghiệm nước tiểu tự động & bán tự động / DFI Diagnostics – Hàn Quốc

Danh mục:

1. Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động 11 thông số, tốc độ 45->120 xét nghiệm/giờ
Model: ComboStik R-50S
Hãng sản xuất: DFI Diagnostics – Hàn Quốc.
Đạt các tiêu chuẩn: CE, ISO 13485:2003.
Màn hình cảm ứng chạm. Có phần mềm trả kết quả trên máy vi tính.

Cấu hình tiêu chuẩn:
Máy chính.
Bộ nguồn.
Hướng dẫn sử dụng.
01 hộp que thử.

Tính năng:
Máy xét nghiệm bán tự động cho xét nghiệm từng que một.
Máy in nhiệt kết nối ngoài.
Dễ dàng hoạt động với phím tắt.
Tương thích với nhiều loại que thử Combostik.
Truy cập được vơí hệ thống thông tin phòng xét nghiệm (LIS) qua giao thức PC.

Thông số kĩ thuật
Màn hình màu cảm ứng 4,3” TFT LCD.
Kiểu: đo sáng phản xạ.
Công suất: 45 xét nghiệm/h.
Kích thước: 188 x 74 x 77 (rộng, sâu, cao).
Trọng lượng: 0.43 kg.
Nguồn cấp: 12V DC/0.33A hoặc (8 pin x 1.5V).

2. Máy xét nghiệm nước tiểu tự động 11 thông số, tốc độ 300 xét nghiệm/giờ
Model: ComboStik R-300
Hãng sản xuất: DFI Diagnostics – Hàn Quốc.
Nạp liên tục 10 que thử để xét nghiệm.

Cấu hình:
Máy chính.
Máy in nhiệt tích hợp.
01 Hộp que thử.
01 cuộn giấy in.
01 Bàn phím.
01 Khay chứa que thử.

Thông số kĩ thuật:
Phương pháp đo: đo sáng phản xạ.
Công suất cao: 300 xét nghiệm/giờ.
Tương thích nhiều que thử: 4-11 thông số.
Bộ nhớ 2000 kết quả.
Gao diện RS232.
Nhập ID bằng bộ đọc mã vạch hoặc bàn phím.
Máy in nhiệt.
Cân nặng: 1.3 kg.
Kích thước 275x250x170 mm.

3. Máy xét nghiệm nước tiểu tự động 11 thông số, tốc độ 720 xét nghiệm/giờ
Model: ComboStik R-700
Hãng sản xuất: DFI Diagnostics – Hàn Quốc.
Băng chuyền nạp que thử liên tục. Có phần mềm trả kết quả trên máy vi tính.

Đặc tính chung:
Dễ dàng sử dụng.
Tự khởi động đo sau khi đặt que thử. Các mẫu thử sẽ được tự động chuyển ra ngoài.
Kết quả được in ra hiện thị trên màn hình và tự động lưu vào bộ nhớ.
Que thử được đưa vào liên tục qua băng chuyền tự động.
Tương thích với nhiều loại que thử ComboStik.

Cấu hình tiêu chuẩn:
1 Máy chính.
1 cuộn giấy in.
1 hộp que thử.
1 máy in nhiệt tích hợp bên trong.
1 Bộ nguồn.
1 Dây nguồn.
1 bộ hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + Việt.

Thông số chi tiết:
Phương pháp đo: đo sáng phản xạ.
Kích thước 320 x 260 x 178 mm.
Trọng lượng: 2,4kg.
Nguồn điện: DC 12V/3A.
Máy in: máy in nhiệt khổ giấy 51x50mm.
Công suất xét nghiệm tối đa: 720 xét nghiệm / giờ.

Thiết bị đã được nhiều bệnh viện và phòng khám, trung tâm y tế trên cả nước tin dùng như: Bệnh viện Đa khoa huyện Lục Nam – Bắc Giang; Bệnh viện Đa khoa huyện Mai Sơn – Sơn La; Bệnh viện YHCT Hà Nội; Bệnh viện Đa khoa Hà Đông; Bệnh viện Đa khoa tỉnh Điện Biên; TTYT Thành Phố Yên Bái; Bệnh viện Đa khoa huyện Từ Sơn; Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Phong; Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC) Bắc Ninh; Bệnh viện Đa khoa huyện Tiên Du; Bệnh viện Đa khoa huyện Quế Võ; Phòng khám đa khoa Yecxanh; PKĐK Quốc tế Hà Nội – Tokyo; Trạm xá tỉnh Hưng Yên;…

Que thử nước tiểu ComboStik
Hãng sản xuất: DFI Diagnostics – Hàn Quốc
Sản phẩm có các chứng chỉ CE và ISO 13483:2003.

11 thông số phân tích: Glu (Glucose); Pro (Protein)m; pH, Bld (Blood – máu); Ket (Ketone); Nit (Nitrite); Bil (Bilirubin); Uro (Urobilinogen); SG (Specific Gravity); Leu (Leukocytes); AsA (Ascorbic Acid).

Thông tin sản phẩm:
Dùng trong lĩnh vực xét nghiệm trong ống nghiệm (IVD).
Dễ dàng có kết quả bằng mắt thường bằng cách so sánh với bảng màu trên hộp chứa que thử.
Phát triển màu ổn định và kết quả tin cậy.
Thiết kế đơn giản và thân thiện người sử dụng (thời gian đọc mất 120 giây cho Leukocyte và 60 giây cho các thông số khác).
Tương thích với máy xét nghiệm nước tiểu ComboStik.
Cho phép cả người có chuyên môn lẫn không chuyên môn để sử dụng dễ dàng.

Thứ tự từ trái qua phải là thứ tự từ trên xuống dưới trên que thử và bản so màu trên hộp que thử. Que thử có thể sử dụng với máy ComboStik hoặc đọc bằng mắt thường.

Ngoài loại hộp que thử 11 thông số thông dụng, chúng tôi còn cung cấp loại que có các chỉ số Microalbumin và Creatinine.

Video mô tả máy xét nghiệm nước tiểu tự động 720 xét nghiệm / giờ - ComboStik R-700

Tag cloud: Acon Mission U500, Aution eleven AE-4020, Pocketchem UAPU-4010, NeoMedica NUA-30, NeoMedica NUA-500, UA-66,DFI Cybow R-50, Erba Uro-Dipcheck 240e, Siemens Clintek Advantus, Analyticon Urilyzer 100 pro, Urit-50, Inmesco Clix 500, 77 Elektronika HandUReader, Dirui H-100, Dirui H-500, Human Combilyzer-13, Human combilyzer-VA, Convergys Urotar 100, Hycel HY-URI 600, Ebra Uro-dipcheck 400e, Siemens Clinitek Status, Roche Urisys 1100, Chungdo AnyScan-720, Chungdo AnyScan-300, DIALAB G08040, DIALAB G04004, 77 Elektronika DocUReader, Teco TC-720 plus, Acon Mission Xpert U500, Acon Mission U120, DFI Cybow reader 300, DFI Cybow reader 720, Teco TC-101, Urit-180, Erba laura M, Erba laura, Erba laura smart, Analyticon Combiscan 500, Dirui H-50,  Elektronika LabUreader Plus,…máy xét nghiệm nước tiểu.